| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA |
| Với CPU | Vâng |
| ngân hàng bộ nhớ | 4 DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Tình trạng mặt hàng | Mới |
|---|---|
| Gói | Vâng |
| cảng | SATA, PCI-EXPRESS X16, USB 2.0, PS2, USB 3.0, HDMI |
| Với CPU | Không. |
| ngân hàng bộ nhớ | 2 DIMM DDR4 |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| Loại | thùng |
| Tần số chính của bộ xử lý | may chủ |
| Loại bộ xử lý | may chủ |