| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Cổng | 24 x 10/100/1000, 4 x SFP56 |
|---|---|
| Lớp PoE | Lớp 4 Poe |
| Cung cấp điện | Cung cấp năng lượng nội bộ |
| Khả năng chuyển đổi | 92 Gbps |
| Tỷ lệ chuyển tiếp | 68,45 MPP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Cổng | 24 |
|---|---|
| Tốc độ truyền | 10/100/1000mbps |
| Chế độ giao tiếp | Toàn văn phòng & nửa song công |
| Giao diện mạng | 24x cổng GE RJ45 và 4x cổng GE SFP |
| Cổng Poe | 12 (802.3af/802.3at) |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 14 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Vâng |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP, có thể xếp chồng |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |