Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | 12 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | ≥ 48 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | ≥ 48 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | ≥ 48 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | PoE |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | 24 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP, có thể xếp chồng |
Nấm mốc riêng | Vâng |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | 24 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP, có thể xếp chồng |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | 12 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
Max. tối đa. LAN Data Rate Tốc độ dữ liệu mạng LAN | 1000Mbps |
---|---|
Với Chức Năng Modem | Không. |
Tiêu chuẩn và giao thức | WiFi 802.11 rìu |
Tần số hỗ trợ Wi-Fi | 2.4G & 5G |
hỗ trợ WDS | Không. |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | ≥ 48 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
Nấm mốc riêng | Không. |
---|---|
Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
cảng | ≥ 48 |
Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |