| Người mẫu | R8N87A |
|---|---|
| Cổng | 24 x 10/100/1000 (PoE+) + 4 x Gigabit SFP |
| Ngân sách Poe | 370 W |
| Cung cấp điện | Nội bộ |
| Yêu cầu điện áp | AC 100-240V (50/60Hz) |
| Với Chức Năng Modem | Vâng |
|---|---|
| Tiêu chuẩn và giao thức | Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11g |
| Tần số hỗ trợ Wi-Fi | 2.4G & 5G |
| hỗ trợ WDS | Vâng |
| Hỗ trợ WPS | Vâng |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP, có thể xếp chồng |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | ≥ 48 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |
| Với Chức Năng Modem | Vâng |
|---|---|
| Tiêu chuẩn và giao thức | Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11g |
| Tần số hỗ trợ Wi-Fi | 2.4G & 5G |
| hỗ trợ WDS | Vâng |
| Hỗ trợ WPS | Vâng |
| Nấm mốc riêng | Không. |
|---|---|
| Tình trạng sản phẩm | Sở hữu |
| cảng | 24 |
| Tốc độ truyền | 10/100/1000Mbps |
| Chức năng | LACP, POE, QoS, SNMP |