| Chipset | điểm truy cập |
|---|---|
| Ứng dụng | điểm truy cập |
| Kích thước (H × W × D) | 38mm × 86mm × 160mm |
|---|---|
| Điện vào | DC: 12 V ± 10% Nguồn điện PoE: phù hợp với 802.3af Lưu ý: Khi nguồn 802.3af được cung cấp, cổng USB và PSE bị vô hiệu hóa. |
| Tiêu thụ năng lượng tối đa | 12.7 W (không bao gồm USB) Lưu ý: Tiêu thụ năng lượng tối đa thực tế phụ thuộc vào luật pháp và quy định địa phương. |
| Số lượng người dùng tối đa | ≤ 1024 Lưu ý: Số lượng người dùng thực tế khác nhau tùy thuộc vào môi trường. |
| Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
| Loại ăng ten | Các ăng-ten thông minh tích hợp |
| MIMO:Dòng không gian | 2.4 GHz: 2 × 2:2; 5 GHz: 2 × 2:2 |
| Giao thức vô tuyến | 802.11a/b/g/n/ac/ac wave2/ax |
| Tỷ lệ tối đa | 1.775 Gbit/s |